Tái kết tinh động là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tái kết tinh động là quá trình hình thành hạt mới trong kim loại khi đang biến dạng ở nhiệt độ cao, giúp giảm mật độ lệch mạng và làm mềm vật liệu. Khác với tái kết tinh tĩnh, quá trình này diễn ra đồng thời với biến dạng dẻo, đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát vi cấu trúc khi gia công nóng.

Định nghĩa tái kết tinh động

Tái kết tinh động (Dynamic Recrystallization – DRX) là quá trình hình thành các hạt tinh thể mới trong khi vật liệu đang biến dạng dẻo ở nhiệt độ cao. Khác với tái kết tinh tĩnh, vốn xảy ra sau khi ngừng biến dạng, DRX diễn ra đồng thời với quá trình gia công nhiệt, điển hình trong các công nghệ như cán nóng, rèn nóng, ép đùn, hoặc kéo nóng.

Sự tái tổ chức vi cấu trúc trong DRX xảy ra do tích lũy năng lượng biến dạng làm tăng mật độ lệch mạng đến ngưỡng nhất định, tạo điều kiện hình thành nhân tái kết tinh tại các vị trí như ranh giới hạt, vùng hai pha, hoặc các dị thường cấu trúc. Các hạt mới có mức độ phân bố đều, cấu trúc lệch mạng thấp và kích thước nhỏ, mang lại cải thiện đáng kể cho tính chất cơ học vật liệu.

DRX có vai trò quan trọng trong kiểm soát tổ chức hạt của kim loại trong quá trình biến dạng nhiệt. Nó không chỉ góp phần làm mềm vật liệu để tiếp tục biến dạng mà còn ổn định cấu trúc hạt, ngăn ngừa hiện tượng localization và nứt nóng. Nhờ đó, DRX là hiện tượng được quan tâm đặc biệt trong thiết kế quá trình luyện kim và công nghệ vật liệu hiện đại.

Điều kiện hình thành tái kết tinh động

DRX xảy ra khi các điều kiện nhiệt và cơ học đạt đến ngưỡng cụ thể, đảm bảo đồng thời sự tích lũy năng lượng biến dạng và khả năng khuếch tán nguyên tử để vật liệu có thể tái cấu trúc. Trong thực tiễn, DRX thường xuất hiện khi vật liệu biến dạng ở nhiệt độ lớn hơn 0.5–0.6 lần nhiệt độ nóng chảy (tính theo Kelvin). Điều này giúp đảm bảo các nguyên tử có đủ động năng để khuếch tán, hỗ trợ quá trình nhân và phát triển hạt.

Bên cạnh nhiệt độ, tốc độ biến dạng và tổng mức biến dạng cũng là các yếu tố then chốt. Nếu tốc độ biến dạng quá nhanh, quá trình khuếch tán không kịp đáp ứng, dẫn đến tích lũy ứng suất thay vì hình thành nhân DRX. Ngược lại, tốc độ quá chậm sẽ ưu tiên quá trình tái sắp xếp lệch mạng và phục hồi hơn là tái kết tinh.

Một cách phổ biến để đánh giá điều kiện hình thành DRX là thông qua số Zener–Hollomon, ký hiệu ZZ, được tính theo công thức: Z=ε˙exp(QRT)Z = \dot{\varepsilon} \exp\left(\frac{Q}{RT}\right) trong đó ε˙\dot{\varepsilon} là tốc độ biến dạng, QQ là năng lượng hoạt hóa, RR là hằng số khí, và TT là nhiệt độ tuyệt đối (Kelvin). Số Z càng cao, khả năng xảy ra DRX càng thấp do sự thống trị của biến dạng so với khuếch tán nhiệt.

Cơ chế vi mô của tái kết tinh động

Có hai cơ chế DRX chính được công nhận rộng rãi trong khoa học vật liệu: tái kết tinh động gián đoạn (discontinuous DRX – dDRX) và tái kết tinh động liên tục (continuous DRX – cDRX). Chúng khác nhau về bản chất hình thành nhân mới và cách phát triển cấu trúc hạt tái kết tinh.

Trong dDRX, các hạt mới được hình thành rõ ràng tại các vị trí tích lũy năng lượng cao như ranh giới hạt hoặc đỉnh tinh thể. Các nhân mới này sau đó phát triển và "ăn" vào vùng chưa tái kết tinh, dẫn đến giảm mật độ lệch mạng và thiết lập lại cấu trúc hạt ổn định. Cơ chế này thường xảy ra ở vật liệu có cấu trúc tinh thể đơn pha và ranh giới hạt rõ rệt.

Trong cDRX, không có sự hình thành nhân rõ ràng. Thay vào đó, quá trình tiến hóa cấu trúc con diễn ra liên tục nhờ sự phân tách lệch mạng, tăng mật độ ranh giới lệch góc thấp (LAGB), và chuyển hóa dần thành ranh giới lệch góc cao (HAGB), cuối cùng dẫn đến cấu trúc hạt tái kết tinh. Cơ chế này phổ biến trong các vật liệu có cấu trúc nano, hợp kim nhiều pha hoặc có cấu trúc biến dạng tinh vi.

Bảng so sánh hai cơ chế DRX:

Đặc điểm dDRX cDRX
Hình thành nhân Có nhân mới rõ ràng Không có nhân rõ, tiến hóa liên tục
Vị trí xảy ra Ranh giới hạt cũ Khắp khối lượng tinh thể
Vật liệu điển hình Thép austenit, hợp kim đồng Siêu hợp kim, hợp kim hai pha

Ảnh hưởng của tái kết tinh động đến tính chất vật liệu

DRX có ảnh hưởng sâu rộng đến tính chất cơ học của vật liệu biến dạng ở nhiệt độ cao. Quá trình này giúp làm mềm vật liệu bằng cách giảm mật độ lệch mạng – vốn là nguyên nhân chính gây tăng cứng do biến dạng. Sau khi DRX xảy ra, ứng suất dòng chảy có xu hướng giảm, biểu hiện là đỉnh mềm (softening peak) trên đường cong ứng suất–biến dạng.

Nhờ tái tạo cấu trúc hạt, DRX mang lại nhiều lợi ích:

  • Cải thiện độ dẻo và khả năng biến dạng tiếp theo
  • Ổn định cấu trúc hạt, tránh tăng trưởng hạt không kiểm soát
  • Hạn chế nguy cơ nứt nóng, tăng độ tin cậy trong gia công

Tuy nhiên, DRX nếu không được kiểm soát có thể gây hiệu ứng ngược. Ví dụ, sự tái kết tinh quá mức có thể làm giảm độ bền kéo hoặc giới hạn chảy do kích thước hạt quá nhỏ. Do đó, trong nhiều quy trình công nghệ, kiểm soát mức độ DRX là mục tiêu then chốt để cân bằng giữa độ dẻo và độ bền của sản phẩm cuối cùng.

Phân biệt với tái kết tinh tĩnh và sau động

Trong kỹ thuật luyện kim và cơ học vật liệu, hiện tượng tái kết tinh được chia làm ba dạng chính: tái kết tinh tĩnh (SRX), tái kết tinh động (DRX) và tái kết tinh sau động (MDRX). Việc phân biệt rõ các dạng này là cần thiết để thiết kế quá trình xử lý nhiệt và biến dạng phù hợp với từng vật liệu cụ thể.

Tái kết tinh tĩnh (Static Recrystallization – SRX) diễn ra sau khi ngừng biến dạng và giữ vật liệu ở nhiệt độ cao. Khi đó, năng lượng biến dạng tích lũy trước đó đóng vai trò thúc đẩy quá trình hình thành các hạt mới trong điều kiện không có ứng suất tác động. Ngược lại, DRX xảy ra ngay trong lúc vật liệu còn đang biến dạng.

Tái kết tinh sau động (Meta-dynamic Recrystallization – MDRX) là một quá trình trung gian. Nó xuất hiện trong khoảng thời gian rất ngắn sau khi kết thúc biến dạng nhưng trước khi vật liệu được làm nguội, tận dụng dư năng lượng và cấu trúc con đã phát triển từ DRX. MDRX thường gặp trong quá trình gia công nhiều bước như cán liên tục hoặc ép nhiều giai đoạn.

Bảng so sánh ba cơ chế tái kết tinh:

Tiêu chí SRX DRX MDRX
Thời điểm xảy ra Sau biến dạng Trong khi biến dạng Sau biến dạng, trước làm nguội
Điều kiện nhiệt độ Giữ nhiệt Nhiệt độ cao liên tục Dư nhiệt từ biến dạng
Cơ chế nhân hạt Hạt mới hình thành độc lập Hạt hình thành tại ranh giới hạt cũ Phát triển từ cấu trúc con DRX

Các mô hình mô phỏng tái kết tinh động

Việc mô phỏng DRX là cần thiết để dự đoán vi cấu trúc sau gia công và tối ưu hóa các thông số công nghệ. Các mô hình được phát triển dựa trên các giả định vật lý, động học nhân hạt, phát triển ranh giới hạt và chuyển pha. Mức độ phức tạp của mô hình phụ thuộc vào mục tiêu ứng dụng: từ dự đoán kích thước hạt đến mô phỏng trường ứng suất cục bộ.

Một số mô hình điển hình:

  • JMAK (Johnson-Mehl-Avrami-Kolmogorov): mô hình hóa tốc độ tái kết tinh theo thời gian
  • Monte Carlo: mô phỏng sự tiến hóa hạt ngẫu nhiên trong lưới ô vuông hoặc lục giác
  • Phase-field: mô tả ranh giới hạt bằng hàm liên tục, rất phù hợp cho DRX cDRX
  • Cellular Automaton: mô hình lưới quy tắc, phù hợp với vật liệu dị hướng

Gần đây, mô hình hóa DRX sử dụng dữ liệu thực nghiệm kết hợp với học máy (machine learning) đã được ứng dụng nhằm tăng tốc độ và độ chính xác trong thiết kế vật liệu. Các thuật toán như mạng nơ-ron hoặc cây quyết định có thể dự đoán nhanh mối quan hệ giữa thông số gia công và đặc điểm hạt tái kết tinh.

Ứng dụng trong công nghiệp luyện kim

Tái kết tinh động là một hiện tượng trung tâm trong công nghệ biến dạng nóng của kim loại và hợp kim. Quá trình cán, rèn, ép đùn và kéo sợi ở nhiệt độ cao đều dựa vào khả năng DRX để duy trì độ dẻo và kiểm soát cấu trúc hạt nhằm đạt được tính chất cơ học yêu cầu.

Một số ứng dụng nổi bật:

  • Thép không gỉ austenit: DRX giúp cải thiện khả năng chống nứt nóng và giảm lực cán
  • Siêu hợp kim niken (Inconel, Rene): kiểm soát DRX cho phép tối ưu độ bền nhiệt
  • Hợp kim titan: DRX hỗ trợ quá trình tạo hình siêu dẻo và nâng cao độ đồng đều vi cấu trúc

Trong công nghiệp hàng không, năng lượng và y sinh, việc kiểm soát DRX giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, ví dụ như turbine động cơ, bộ phận cấy ghép hoặc cấu kiện nhiệt độ cao.

Kỹ thuật quan sát và phân tích DRX

Để phân tích quá trình DRX, các kỹ thuật hiển vi và phân tích hình ảnh vi cấu trúc hiện đại được áp dụng rộng rãi. Phổ biến nhất là hiển vi điện tử quét với khuếch tán ngược (EBSD), cho phép đo định hướng tinh thể và xác định mật độ ranh giới lệch góc cao (HAGB) so với ranh giới lệch góc thấp (LAGB).

Các phương pháp chính:

  • EBSD (Electron Backscatter Diffraction): tạo bản đồ định hướng hạt và phân tích cấu trúc tái kết tinh
  • TEM (Transmission Electron Microscopy): quan sát mạng lệch và cấu trúc con ở cấp nano
  • OM (Optical Microscopy): kiểm tra kích thước và hình dạng hạt sau ăn mòn mẫu

Các chỉ số như KAM (Kernel Average Misorientation), ranh giới Σ3 hoặc OIM (Orientation Imaging Microscopy) là công cụ định lượng quan trọng để đánh giá mức độ DRX và phân biệt giữa vùng tái kết tinh và vùng chưa biến đổi.

Hướng nghiên cứu hiện đại và tiềm năng ứng dụng

Nghiên cứu về DRX hiện nay không chỉ dừng lại ở các hợp kim truyền thống mà còn mở rộng sang vật liệu mới như hợp kim nhẹ, vật liệu nano, composite nền kim loại và vật liệu in 3D. Việc kiểm soát DRX trong điều kiện phi truyền thống (biến dạng cực nhanh, áp suất cao, hoặc môi trường plasma) là hướng nghiên cứu đang được tập trung.

Một số chủ đề nghiên cứu nổi bật:

  • Hiện tượng DRX trong quá trình in 3D (Additive Manufacturing)
  • DRX trong vật liệu composite hoặc hai pha
  • Ứng dụng mô phỏng học sâu để dự đoán sự tiến hóa cấu trúc hạt
  • Tích hợp DRX vào thiết kế vi cấu trúc định hướng (microstructure engineering)

Trong tương lai, việc kết hợp giữa kiểm soát DRX và trí tuệ nhân tạo có thể cho phép sản xuất vật liệu “tùy biến vi cấu trúc” – mở ra một kỷ nguyên mới trong thiết kế vật liệu thông minh cho các ứng dụng đặc biệt.

Tài liệu tham khảo

  1. Reed-Hill, R.E., Abbaschian, R. (2008). Physical Metallurgy Principles. Cengage Learning.
  2. Humphreys, F.J., Hatherly, M. (2004). Recrystallization and Related Annealing Phenomena. Elsevier.
  3. Sellars, C.M., Whiteman, J.A. (1979). Recrystallization and grain growth in hot rolling. Metallurgical Transactions A, 10(3), 417–426.
  4. Gourdet, S., Montheillet, F. (2003). A model of continuous dynamic recrystallization. Acta Materialia, 51(10), 2685–2699.
  5. Toroghinejad, M.R., et al. (2007). Modeling of dynamic recrystallization behavior in hot deformation. Journal of Materials Processing Technology, 189(1), 154–162.
  6. ScienceDirect – Dynamic Recrystallization Overview
  7. ResearchGate – DRX Review

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tái kết tinh động:

Mô hình phần tử hữu hạn và kết quả phân tích số cầu Nhật Lệ 2 tỉnh Quảng Bình dưới tác dụng của tải trọng di động
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 74-78 - 2014
Bài báo giới thiệu kết quả phân tích bằng số về dao động của kết cấu nhịp chính của cầu Nhật Lệ 2 tỉnh Quảng Bình do tải trọng di động gây ra. Mô hình phân tích dao động của cầu này dựa trên mô hình của phương pháp phần tử hữu hạn. Trong đó kết cấu cầu được mô hình hoá từ các phần tử dầm, tháp và cáp. Phần tử dầm được xét theo mô hình tương tác trực tiếp với tải trọng di động. Phần mềm KC05 được ứ...... hiện toàn bộ
#mô hình phần tử hữu hạn #cầu dây văng #tải trọng di động #hệ số động lực #dao động #mô hình hai khối lượng
Nghiên cứu sự hình thành mầm tinh thể SAPO-5 tại các nhiệt độ kết tinh khác nhau bằng các phổ trong dòng, ứng dụng làm chất nền cho xúc tác сrасking
Tạp chí Dầu khí - Tập 5 - Trang 43-50 - 2012
Trong những năm gần đây, các vật liệu rây phân tử dựa trên cơ sở aluminophotphat (AIPO4 -n) đã được tập trung nghiên cứu, chế tạo và bước đầu đi vào sử dụng, mở ra một giai đoạn mới trong lĩnh vực kỹ thuật rây phân tử không dựa trên cơ sở aluminosilicate (zeolit) [1 - 4]. (AIPO4-n) là một loại vật liệu vi xốp, có một số cấu trúc giống zeolit đã biết, còn phần lớn là cấu trúc mới lạ. Chúng được cấu...... hiện toàn bộ
Xác định tham số của mô hình GTN sử dụng phương pháp bề mặt phản hồi cho thép có độ bền cao BR1500HS Dịch bởi AI
Journal of Materials Engineering and Performance - Tập 26 - Trang 3831-3838 - 2017
Để điều tra sự tiến triển hư hỏng của thép siêu bền cao ở các nhiệt độ khác nhau, một loạt các thử nghiệm kéo một trục đã được thực hiện ở các nhiệt độ khác nhau (20-800 °C) với tốc độ biến dạng thật không đổi (1 s−1). Sau đó, hai cơ chế biến dạng khác nhau được sử dụng để mô tả hành vi chảy của BR1500HS. Kết quả cho thấy hiện tượng tái kết tinh động (DRX) xảy ra trong quá trình biến dạng ở nhiệt ...... hiện toàn bộ
#thép siêu bền cao #mô hình hư hỏng GTN #tái kết tinh động #mô phỏng phần tử hữu hạn #phương pháp bề mặt phản hồi
Nghiên cứu về đặc tính và độ ổn định nhiệt của cấu trúc nano trong dải cắt cách nhiệt của hợp kim 2195 Al–Li Dịch bởi AI
Applied Physics A Solids and Surfaces - Tập 121 - Trang 1277-1284 - 2015
Dải cắt cách nhiệt (Adiabatic shear bands - ASB) được hình thành thông qua quá trình cắt động với thanh áp lực Hopkinson phân tách trong mẫu thử hình nón của hợp kim 2195-T6 Al–Li. Quan sát TEM cho thấy các hạt trong ASB chủ yếu có kích thước đều với kích thước hạt từ 50 đến 100 nm. Khả năng động học của việc tinh chế hạt ngay lập tức có thể được giải thích tốt bằng cơ chế tái kết tinh động học xo...... hiện toàn bộ
#dải cắt cách nhiệt #hợp kim Al–Li #cấu trúc vi mô #tái kết tinh động học #độ cứng vi mô
TL thăm dò thường có thiết kế đối xứng trục và được phóng thẳng đứng phục vụ nghiên cứu, thu thập dữ liệu khí quyển tầng cao. Các sai số trong quá trình chế tạo gây ra sự bất đối xứng khiến quỹ đạo TL bị tản mát không mong muốn. Để khắc phục vấn đề này, TL thăm dò thường được thiết kế quay quanh trục nhằm trung bình hóa các sai số do chế tạo gây ra. Tuy nhiên, chuyển động quay quanh trục có khả năng cộng hưởng với dao động chúc ngóc chu kỳ ngắn tạo ra các quá tải cạnh lớn gây phá hủy kết cấu TL. Bài báo tập trung vào việc phân tích sự thay đổi của tần số dao động chúc ngóc nhằm đưa ra dự đoán hiện tượng cộng hưởng đối với TL thăm dò. Trong nghiên cứu này, các tác giả đã xây dựng mô hình động lực học 6 bậc tự do cho TL thăm dò tính đến đầy đủ các vấn đề khí động lực học, sự thay đổi các đặc tính quán tính khi bay. Để xác định tần số chúc ngóc xung lực được tạo ra và tác động lên TL gây ra dao động chu kỳ ngắn. Phép biến đổi Fourier được sử dụng để phân tích và xác định tần số dao động của TL. Kết quả cho thấy sự tương đồng với mô hinh lý thuyết, qua đó độ tin cậy của phương pháp được khẳng định. Kết quả của nghiên cứu này giúp đưa ra những khuyến cáo trong quá trình thiết kế, chế tạo TL thăm dò nhằm mục đích hạn chế các tác động tiêu cực gây ra bởi sự cộng hưởng giữa các kênh chuyển động trong quá trình bay.
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ quân sự - Tập 98 - Trang 146-154 - 2024
TL thăm dò thường có thiết kế đối xứng trục và được phóng thẳng đứng phục vụ nghiên cứu, thu thập dữ liệu khí quyển tầng cao. Các sai số trong quá trình chế tạo gây ra sự bất đối xứng khiến quỹ đạo TL bị tản mát không mong muốn. Để khắc phục vấn đề này, TL thăm dò thường được thiết kế quay quanh trục nhằm trung bình hóa các sai số do chế tạo gây ra. Tuy nhiên, chuyển động quay quanh trục có khả nă...... hiện toàn bộ
#Sounding rocket; Resonance; Short-period oscillations; Fourier transform.
Tái sử dụng Strychnine như là những chất ức chế tiềm năng của thành viên B1 và B10 trong gia đình Aldo–keto Reductase: Mô hình máy tính và phân tích dược động học Dịch bởi AI
The Protein Journal - - Trang 1-18 - 2023
AKR1B1 và AKR1B10 là những thành viên quan trọng của gia đình enzyme aldo–keto reductase, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của ung thư thông qua việc điều chỉnh chuyển hóa tế bào. Các enzyme này tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa khác nhau, bao gồm tổng hợp và chuyển hóa hormone, giải độc aldehyde phản ứng và khử các hợp chất nội sinh và ngoại sinh khác nhau. Nghiên cứu này ...... hiện toàn bộ
Sự Phát Triển Cấu Trúc Vĩ Mô Của Thép Trung Mangan Trong Quá Trình Xử Lý Nhiệt Cơ Dịch bởi AI
Metallurgical and Materials Transactions A: Physical Metallurgy and Materials Science - Tập 47 - Trang 1782-1791 - 2016
Một loại thép mangan trung Fe-0.2C-10Mn-3Si-3Al được đúc với cấu trúc vi mô gồm ferrite và austenite đã được thực hiện các thí nghiệm nén nóng ở các nhiệt độ biến dạng trong vùng hai pha (α + γ) và các tốc độ biến dạng khác nhau. Sự phát triển cấu trúc vi mô của thép thử nghiệm trong quá trình biến dạng nóng đã được khảo sát. Các đường cong chảy được đặc trưng bởi hiện tượng chịu tải không liên tụ...... hiện toàn bộ
#Thép mangan trung #cấu trúc vi mô #biến dạng nóng #tái kết tinh động.
Quá trình nén và động học tái kết tinh của alumina magnesi spinel doped với lithium fluoride Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 22 - Trang 348-351 - 1981
Quá trình nén của alumina magnesi spinel không có phụ gia và được dop với LiF liên quan đến sự chảy dẻo của các hạt sau khi nén ở giai đoạn trung gian trong khoảng nhiệt độ 720–1100°C. Ở giai đoạn cuối, quá trình nén alumina magnesi spinel không có và có 0,15% phụ gia LiF được gây ra bởi sự chảy dẻo; với 0,26% hoặc nhiều hơn phụ gia, nó được gây ra bởi sự hiện diện của pha lỏng phản ứng với vật ch...... hiện toàn bộ
#alumina magnesi spinel #LiF #quá trình nén #chảy dẻo #tái kết tinh
Tính liên tục giá cả và biến động trên thị trường REIT của Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 - Trang 1-10 - 2021
Nghiên cứu này xem xét lại vấn đề hiệu quả thị trường REIT của Hoa Kỳ với hai khoảng trống đáng chú ý được phát hiện. Nhận thấy những phức tạp, sự thay đổi cấu trúc và phi tuyến tính trong các thị trường tài chính hiện đại, chúng tôi áp dụng kỹ thuật tích phân phân đoạn, kỹ thuật này hoạt động hiệu quả hơn các kỹ thuật thường dùng khác khi có sự thay đổi cấu trúc, tích phân phân đoạn, tính ổn định...... hiện toàn bộ
#REIT #hiệu quả thị trường #tích phân phân đoạn #biến động tài chính #khủng hoảng tài chính
Sự biến đổi vi cấu trúc và các tính chất cơ học của hợp kim Mg–6Zn–1.5Ca (wt%) qua quá trình ép nóng Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - Tập 33 - Trang 1003-1010 - 2020
Vi cấu trúc và tính chất kéo của hợp kim Mg–6Zn–1.5Ca (wt%) được khảo sát qua phương pháp tán xạ điện tử ngược, kính hiển vi điện tử quét và kính hiển vi điện tử truyền qua. Một vi cấu trúc hai chế độ đã được hình thành, thể hiện gần hạt tinh thể mới tái kết tinh động (DRXed) với độ kết cấu yếu và vùng biến dạng thô với độ kết cấu cơ bản mạnh và các tinh thể mịn hình thành. Hợp kim Mg–Zn–Ca sau kh...... hiện toàn bộ
#hợp kim Mg–6Zn–1.5Ca #vi cấu trúc #tái kết tinh động #tính chất cơ học #ép nóng
Tổng số: 21   
  • 1
  • 2
  • 3